Hotline Hà Nội: 033 6888666       Hotline HCM: 033 6888666

1.Bảng giá hàng order

Tiền hàng trên web TQ (1)
Phí ship Trung Quốc (2)
Dịch vụ mua hàng (3)
Phí vận chuyển TQ - VN (4)
Tổng tiền thanh toán
Trong đó:
(1) Giá sản phẩm trên website Trung Quốc (đơn giá sản phẩm x số lượng x tỉ giá)
(2) Phí chuyển hàng nội địa Trung Quốc từ nhà cung cấp tới kho TQ của Orderhoangngan.com
(3) Phí dịch vụ mua hàng khách trả cho Orderhoangngan.com
(4) Phí vận chuyển từ kho TQ về kho Orderhoangngan.com tại Việt Nam tùy theo cân nặng hoặc thể tích.


BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TRUNG QUỐC – VIỆT NAM
(Áp dụng cho hàng giá trị thấp)
Orderhoangngan.com
BẰNG TƯỜNG – HÀ NỘI
Mức cân <10kg 10.1kg - 30kg 30.1kg - 100kg 100.1kg - 300kg > 300.1kg
VIP 0 34.000đ 33.000đ 32.000đ 31.000đ 30.000đ
VIP 1 - VIP 2 33.000đ 32.000đ 31.000đ 30.000đ 29.000đ
VIP 3 - VIP 4 32.000đ 31.000đ 30.000đ 29.000đ 28.000đ
VIP 5 - VIP 6 31.000đ 30.000đ 29.000đ 28.000đ 27.000đ
VIP 7 - VIP 8 30.000đ 29.000đ 28.000đ 27.000đ 26.000đ
Lưu ý:
Với tất cả các kiện hàng, chúng tôi sẽ tính cân nặng theo 2 cách:
1. Cân nặng thực: là cân nặng thực tế của kiện hàng.
2. Cân nặng quy đổi: là cân nặng được quy đổi theo thể tích được tính theo công thức: Dài x Rộng x Cao / 7.000
- Nếu <3kg được tính theo cân nặng thực
- Nếu 3kg =< Cân nặng quy đổi <10kg : Cân nặng tính tiền được tính = (cân nặng thực + cân nặng quy đổi)/2
- Nếu cân nặng quy đổi >=10kg : Cân nặng tính tiền được tính là cân nặng lớn nhất giữa cân nặng thực và cân nặng quy đổi.

2. Phí mua hàng

PHÍ MUA HÀNG
Giá trị đơn hàng % Phí dịch vụ
Dịch vụ tối thiểu 1 đơn 10.000 VNĐ
Dưới 2 triệu 3%
Từ 2 triệu tới 40 triệu 2%
Trên 40 triệu 1.8%
Hàng lẻ (ngoài taobao, tmall, 1688) Thêm 20 tệ

3.Chiết khấu cấp thành viên

Khách hàng VIP 0 VIP 1 VIP 2 VIP 3
Tổng giao dịch tích lũy < 100 triệu 100 - 300 triệu 300 - 800 triệu 800 - 1.5 tỷ
CK phí mua hàng 0% 5% 10% 15%
CK phí kiểm đếm 5% 7% 9% 11%
Đặt cọc tối thiểu 80% 80% 80% 70%
Khách hàng VIP 4 VIP 5 VIP 6 VIP 7 VIP 8
Tổng giao dịch tích lũy 1.5 tỷ - 2.5 tỷ 2.5 tỷ - 5 tỷ 5 tỷ - 10 tỷ 10 tỷ - 20 tỷ > 20 tỷ
Chiết khấu phí mua hàng 20% 25% 30% 35% 40%
CK phí kiểm đếm 13% 15% 17% 19% 21%
Đặt cọc tối thiểu 70% 60% 60% 60% 60%

4.Phí kiểm đếm sản phẩm

Số lượng sản phẩm / đơn Mức phí / sản phẩm)
1-2 sản phẩm 5.000đ
3-20 sản phẩm 3.500đ
21 - 100 sản phẩm 2.000đ
> 100 sản phẩm 1.500đ

5. Phí đóng kiện gỗ, chống sốc

Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng kiện gỗ 20 tệ 0.8 tệ
Phí chống sốc
(chống sốc 1 lớp)
3 tệ 0.6 tệ
Phí chống sốc x3
(chống sốc 3 lớp)
10 tệ 0.8 tệ

6. Phí ship tại nhà